Móng băng là công nghệ tiên tiến trong xây dựng, giúp tối ưu hóa nền móng và gia tăng độ bền cho công trình. Đảm bảo tính an toàn và hiệu quả cao.
Móng băng là một trong những loại móng phổ biến được sử dụng trong xây dựng nhà ở. Loại móng này đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải trọng lượng của công trình xuống nền đất. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về móng băng và những ưu nhược điểm của nó. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về loại móng này, từ đó đưa ra quyết định phù hợp cho ngôi nhà của mình.
Móng băng là loại móng có kết cấu là một dải dài, có thể đặt độc lập hoặc thành hình chữ thập để chịu tải và đỡ các cột nhà, bờ tường trong quá trình xây dựng. Móng băng thường được ứng dụng trong các công trình dân dụng nhờ vào độ lún đồng đều và có giá thành phải chăng.
Móng băng có cấu tạo bao gồm lớp bê tông được lót mỏng, bản móng chạy liên tục nối móng thành một khối duy nhất và dầm móng.
Móng băng được xếp vào loại móng nông. Những nền móng này được xây dựng trên các hố đào ngoài trời, sau đó lấp đầy đất. Độ sâu đặt móng thường nhỏ hơn 2m đến 2,5m và phù hợp với những công trình như:
Với những ưu nhược điểm đã phân tích ở trên, móng băng chỉ phù hợp với những công trình có quy mô nhỏ, thấp tầng, trọng tải thấp như nhà cấp 4, nhà phố 2-3 tầng, biệt thự sân vườn.
Trong một số trường hợp, không thể sử dụng một móng đơn. Một nền tảng băng sẽ là lựa chọn phù hợp nhất. Lưu ý, không nên thi công móng băng trên nền đất mềm, sình lầy, kém ổn định.
Khi xây dựng công trình, việc lựa chọn loại móng phù hợp là điều vô cùng quan trọng để đảm bảo độ bền vững và an toàn cho toàn bộ cấu trúc. Trong số các loại móng phổ biến hiện nay, móng băng và móng cọc thường được sử dụng nhiều nhất.
Dưới đây là sự so sánh chi tiết giữa hai loại móng này, giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, ưu nhược điểm và ứng dụng của chúng trong thực tế.
Móng băng:
Móng băng được cấu thành bởi móng, bản móng và dầm móng. Trong đó bản móng cao 0,25-0,5m, rộng từ 0.9 đến 1.2m, thường cấu tạo bởi thép phi 12 A150. Dầm móng được cấu tạo từ 6 cây phi 18 A150 trở lên.
Móng cọc:
Móng cọc được cấu tạo bởi đài móng và hệ cọc. Đài móng có chiều dài lớn hoặc bằng 5d ( trong đó d là đường kính cọc), chiều rộng lớn hơn 2d.
Khoảng cách giữa 2 cọc ép lớn hơn hoặc bằng 3d, chiều cao móng cọc từ khoảng 0.6 đến 0.7. Thép sử dụng để thi công móng cọc là thép phi 14 A 150 đối với thép lớp dưới, thép phi 12A200 đối với thép lớp trên.
Qua quá trình thi công thực tế cho thấy, chi phí thi công móng băng thấp hơn chi phí thi công móng cọc. Chi phí thi công móng cọc cao hay thấp còn phụ thuộc vào chiều ép cọc sâu bao nhiêu. Tuy nhiên, theo như tính toán chi phí xây móng cọc = 1,6 lần chi phí xây móng băng.
Móng cọc có khả năng chịu tải trọng lớn hơn móng băng. Do vậy, nên sử dụng móng cọc cho các công trình từ 4 tầng trở lên. Công trình dưới 4 tầng, tại vị trí có nền đất tốt hoặc nền đất yếu có mặt nước ngầm cao.
Móng cần sử dụng rất nhiều máy móc thiết bị để ép cọc xuống. Do vậy, móng cọc chỉ có thể thi công tại các công trình có đường vào rộng, mặt bằng lớn. Việc lựa chọn giữa móng băng và móng cọc phụ thuộc vào nhiều yếu tố.
Việc lựa chọn tốt cho các công trình nhỏ và vừa với địa chất ổn định, trong khi móng phù hợp hơn cho các công trình lớn và nặng, hoặc khi xây dựng trên đất yếu. Hiểu rõ ưu nhược điểm của từng loại móng sẽ giúp bạn đưa ra quyết định hợp lý và tối ưu cho công trình của mình.
>> Xem thêm: Móng nhà có mấy loại? Phân loại chi tiết
anh Trung Quận 1 đã đặt lịch